logo
Shenzhen Perfect Precision Product Co., Ltd.
các sản phẩm
Tin tức
Trang chủ >

Trung Quốc Shenzhen Perfect Precision Product Co., Ltd. tin tức công ty

Đặc điểm của vật liệu POM

Đặc điểm của vật liệu POM Polyoxymethylene (POM), còn được gọi là polypropylene, là một loại nhựa kỹ thuật với một loạt các tính chất làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.Sau đây là các đặc điểm chính của vật liệu POM: Tính chất cơ học: POM có độ cứng, độ cứng và độ bền cao. Khả năng duy trì các tính chất cơ học này trong phạm vi nhiệt độ rộng làm cho nó trở thành vật liệu cấu trúc tuyệt vời. Tỷ lệ ma sát thấp: Bề mặt POM có tính chất tự bôi trơn tốt, làm cho nó trở thành vật liệu trượt tuyệt vời.các bộ trượt và các ứng dụng khác đòi hỏi ma sát và hao mòn thấp. Sự ổn định kích thước: Vật liệu POM có sự ổn định kích thước tốt trong môi trường thay đổi độ ẩm và thay đổi nhiệt độ, và không dễ mở rộng hoặc co lại. Chống hóa học: POM có khả năng chống hóa học tốt với nhiều hóa chất, bao gồm dầu, dung môi và kiềm. Điều này làm cho POM được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ô tô và kỹ thuật cơ khí. Bảo vệ điện: POM là một vật liệu bảo vệ điện tốt với tính chất điện tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong thiết bị điện và điện tử. Chống mệt mỏi: Vật liệu POM có khả năng chống mệt mỏi tốt, làm cho nó phù hợp với các bộ phận và cấu trúc đòi hỏi sử dụng lâu dài. Dễ dàng chế biến: POM dễ dàng chế biến và có thể sản xuất các bộ phận có hình dạng khác nhau thông qua đúc phun và các phương pháp khác.Sự dễ dàng xử lý này làm cho nó lý tưởng để sản xuất các bộ phận phức tạp. Chống mài mòn: POM có khả năng chống mài mòn tốt, làm cho nó trở nên tuyệt vời trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn, chẳng hạn như bánh răng, vòng bi, v.v. Chống lão hóa: POM có khả năng chống tia UV và oxy hóa tốt, do đó nó có thể duy trì sự ổn định ngoài trời hoặc trong môi trường tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trong một thời gian dài. Mặc dù POM có nhiều lợi thế, nhưng cần lưu ý rằng nó có thể nhạy cảm với một số môi trường kiềm mạnh. Ngoài ra, sử dụng ở nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu suất của POM.Do đó, các đặc điểm của POM cần phải được xem xét cẩn thận để đảm bảo sự phù hợp của nó trong một ứng dụng cụ thể.

2023

11/23

Sự khác biệt giữa nylon 66 và nylon 6

Sự khác biệt giữa nylon 66 và nylon 6 Nylon 66 (Nylon 66) và Nylon 6 (Nylon 6) là hai vật liệu nylon phổ biến. Chúng có một số khác biệt về cấu trúc hóa học, tính chất và ứng dụng. Cấu trúc hóa học: Nylon 66: Nylon 66 được tạo ra thông qua phản ứng phân phân của axit terephthalic và hexamethylenediamine. Mỗi monomer trong cấu trúc hóa học này có 6 nguyên tử carbon,do đó tên là nylon 66.Nylon 6: Nylon 6 được tạo ra từ caprolactam thông qua quá trình phân phân.Điểm nóng chảy: Nylon 66: Nylon 66 thường có điểm nóng chảy cao hơn, cho nó sự ổn định nhiệt cao hơn. Điều này cho phép nylon 66 duy trì hiệu suất tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao.Nylon 6: Nylon 6 có điểm nóng chảy tương đối thấp nhưng vẫn có khả năng chống nhiệt tốt. Trong một số điều kiện nhiệt độ thấp và độ ẩm cao, nylon 6 có thể hoạt động tốt hơn nylon 66.Thấm nước: Nylon 66: Nylon 66 tương đối hấp thụ và có khả năng hấp thụ nước cao. Hiệu suất có thể bị suy giảm trong môi trường ẩm.Nylon 6: Nylon 6 có khả năng hấp thụ nước thấp và tương đối ít nhạy cảm với độ ẩm. Điều này cho phép nylon 6 duy trì tương đối ổn định trong điều kiện ẩm.Hành vi cơ khí: Nylon 66: Nylon 66 thường có độ bền và độ cứng cao hơn, cũng như khả năng chống mòn tốt hơn, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học cao.Nylon 6: Nylon 6 có độ bền và độ cứng tương đối thấp, nhưng có độ dẻo dai và đặc tính va chạm tốt.Các lĩnh vực ứng dụng: Nylon 66: Do độ bền cao, chống nhiệt và chống mòn, nylon 66 thường được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi hiệu suất cao, chẳng hạn như các bộ phận ô tô, các bộ phận công nghiệp,và thiết bị điện tử.Nylon 6: Nylon 6 thường được sử dụng trong dệt may, dây thừng, bộ phận nhựa, cách điện và các ứng dụng khác do độ dẻo dai tốt hơn và chi phí thấp hơn.Nói chung, có một số sự khác biệt về cấu trúc hóa học và tính chất giữa nylon 66 và nylon 6, vì vậy khi lựa chọn vật liệu,Ưu điểm và nhược điểm của chúng cần phải được xem xét dựa trên các yêu cầu ứng dụng cụ thể.

2023

11/23

Nhựa nào cứng nhất?

Nhựa nào cứng nhất? Polyetherketone (PEEK) là một loại nhựa kỹ thuật và được coi là một trong những loại nhựa cứng nhất.tính chất cơ học và khả năng mòn, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hiệu suất cao. Các đặc điểm chính của PEEK bao gồm: Độ cứng: PEEK có độ cứng rất cao, so sánh với một số vật liệu kim loại. Điều này làm cho nó rất tốt trong một số ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ cứng cao. Chống nhiệt độ cao: PEEK có thể duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao và nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh của nó có thể đạt khoảng 143 ° C (289 ° F).Điều này làm cho PEEK phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật trong môi trường nhiệt độ cao. Sự ổn định hóa học: PEEK có khả năng chống ăn mòn tốt đối với nhiều hóa chất, bao gồm axit, kiềm, dung môi, vv, làm cho nó trở thành vật liệu tuyệt vời để sử dụng trong môi trường hóa học khắc nghiệt. Tính chất điện: PEEK có tính cách điện tuyệt vời, do đó nó cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện và điện tử. Kháng mòn: PEEK có khả năng chống mòn tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chống mòn cao, chẳng hạn như vòng bi, bánh răng, v.v. Do hiệu suất tuyệt vời của nó, PEEK thường được sử dụng trong các ứng dụng trong các lĩnh vực có nhu cầu cao như ngành hàng không vũ trụ, y tế, điện tử, ô tô và hóa chất.Cần lưu ý rằng hiệu suất cao của PEEK thường đi kèm với chi phí tương đối caoKhi lựa chọn vật liệu nhựa, các yếu tố khác nhau nên được xem xét dựa trên các yêu cầu của ứng dụng cụ thể.

2023

11/23

Những loại nhựa nào phù hợp với in 3D?

Những loại nhựa nào phù hợp với in 3D? Công nghệ in 3D có thể sử dụng nhiều loại vật liệu nhựa, mỗi loại có tính chất và ứng dụng độc đáo của riêng nó. Dưới đây là một số vật liệu nhựa thường được sử dụng cho in 3D: Polylactic Acid (PLA): PLA là một loại nhựa phân hủy sinh học thường dựa trên tinh bột ngô. Nó thân thiện với môi trường, dễ sử dụng và phù hợp cho người mới bắt đầu.PLA phù hợp để tạo ra các mô hình khái niệm và trang trí. Polypropylene (PP): PP là một loại nhựa chống hóa học, nhẹ và linh hoạt. Nó phù hợp để sản xuất các bộ phận đòi hỏi tính linh hoạt và chống hóa học. Polyethylene (PE): PE là một loại nhựa phổ biến phù hợp cho một số ứng dụng in 3D đơn giản. Polyethylene Terephthalate Glycol (PETG): PETG là một loại nhựa mạnh, trong suốt có thể in dễ dàng như PLA. Nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính minh bạch và khả năng chống mòn. Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS): ABS là một loại nhựa cứng, mạnh phù hợp để sản xuất các bộ phận có yêu cầu độ bền cao.in trên ABS đòi hỏi nhiệt độ in và thông gió cao hơn. Nylon: Nylon là một loại nhựa mạnh mẽ, chống mòn phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mòn và sức mạnh.In 3D nylon thường đòi hỏi các máy in chuyên dụng và kiểm soát môi trường. Polystyrene (PS): PS phù hợp để sản xuất các bộ phận nhẹ, thường được sử dụng cho các mô hình khái niệm và nguyên mẫu. TPU (Thermoplastic Polyurethane): TPU là một loại nhựa mềm, đàn hồi phù hợp để sản xuất các bộ phận đòi hỏi tính linh hoạt và đàn hồi, chẳng hạn như niêm phong và vỏ cao su. Mỗi vật liệu có đặc tính riêng biệt, và việc chọn vật liệu phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu in của bạn, mục đích của bộ phận và hiệu suất mong muốn.

2023

11/23

Loại nhựa nào không thể in 3D được?

Loại nhựa nào không thể in 3D được? Trong khi nhiều vật liệu nhựa có thể được sử dụng trong in 3D, không phải tất cả nhựa đều phù hợp với quy trình này.Dưới đây là một số loại nhựa thường không phù hợp hoặc không thể được sử dụng với các kỹ thuật in 3D truyền thống như mô hình hóa trầm tích nóng chảy: Fluoropolymers: Fluoropolymers như polytetrafluoroethylene (PTFE) thường không phù hợp với in 3D vì điểm nóng chảy của chúng thường rất cao,trong khi công nghệ in 3D truyền thống thường đòi hỏi vật liệu phải tan chảy ở nhiệt độ tương đối thấp. Nhựa kỹ thuật nhiệt độ cao: Mặc dù một số nhựa kỹ thuật nhiệt độ cao, chẳng hạn như polyetheretherketone (PEEK) và polyphenylene sulfide (PPS),có khả năng chống nhiệt độ cao tuyệt vời, điểm nóng chảy cao và độ nhạy nhiệt làm cho chúng ít phù hợp với công nghệ in 3D truyền thống. Nhựa epoxy: Công nghệ in 3D truyền thống thường khó sử dụng nhựa epoxy vì nó đòi hỏi làm cứng tia UV hoặc các quy trình làm cứng đặc biệt khác. Polyurethane: Polyurethane thường là một vật liệu linh hoạt và mềm, nhưng tính chất hóa học và yêu cầu làm cứng làm cho nó ít phổ biến trong in 3D truyền thống. Một số loại nhựa phân hủy sinh học: Các cơ chế phân hủy của một số loại nhựa phân hủy sinh học có thể không phù hợp với các quy trình in 3D truyền thống.Điều này bao gồm một số vật liệu thân thiện với môi trường như nhựa dựa trên tinh bột. Cần lưu ý rằng với sự phát triển của công nghệ in 3D, các vật liệu và công nghệ mới liên tục xuất hiện,vì vậy một số vật liệu không phù hợp trong quá khứ có thể được điều chỉnh hoặc các vật liệu mới được phát triển trong tương laiNgoài ra, một số công nghệ in 3D đặc biệt, chẳng hạn như in 3D chữa ánh sáng, có thể xử lý một số vật liệu khó xử lý với in 3D truyền thống.

2023

11/23

Những vật liệu nào không thể được sử dụng cho in 3D?

Những vật liệu nào không thể được sử dụng cho in 3D? Nói chung, hầu như bất kỳ vật liệu nào có thể được nóng chảy và định hình có thể được sử dụng cho in 3D ở một mức độ nào đó.một số vật liệu có thể không phù hợp hoặc khó sử dụng với công nghệ in 3D truyền thống do các tính chất đặc biệtDưới đây là một số vật liệu có thể không phù hợp hoặc không có sẵn cho in 3D: Kim loại: Các kỹ thuật in 3D truyền thống (chẳng hạn như mô hình hóa trầm tích nóng chảy) thường gặp khó khăn khi làm việc trực tiếp với kim loại.chẳng hạn như SLM và EBM, chúng thuộc lĩnh vực sản xuất phụ gia kim loại (Metal Additive Manufacturing) và khác với nhựa truyền thống. in 3D rất khác. Các vật liệu dựa trên silicon và cao su: Do độ đàn hồi và tính lỏng của chúng, silicon và vật liệu dựa trên cao su có thể khó xử lý trong in 3D truyền thống.Một số công nghệ in 3D khắc nghiệt ánh sáng đặc biệt (như SLA hoặc DLP) có thể xử lý một số vật liệu đàn hồi nhưng đòi hỏi xử lý và thiết bị đặc biệt. Vật gốm: Vật gốm thường yêu cầu ngâm nhiệt độ cao hoặc các quy trình chế biến đặc biệt khác, và công nghệ in 3D truyền thống có thể làm cho việc sử dụng vật liệu gốm trực tiếp trở nên khó khăn.Có một số công nghệ được sử dụng đặc biệt cho in 3D gốm, chẳng hạn như Sintering laser chọn lọc (SLS). Kính: Công nghệ in 3D truyền thống thường không thể được sử dụng trực tiếp trên thủy tinh vì nó đòi hỏi phải nóng chảy ở nhiệt độ cao và chế biến đặc biệt.có một số công nghệ mới đang được phát triển để thử sử dụng thủy tinh làm vật liệu in 3D. Một số vật liệu sinh học: Mặc dù có sẵn công nghệ in sinh học, một số vật liệu sinh học phức tạp, chẳng hạn như tế bào sống, có thể khó sử dụng trực tiếp với công nghệ in 3D truyền thống. Điều quan trọng cần lưu ý là công nghệ in 3D liên tục phát triển và các vật liệu và công nghệ mới đang nổi lên, vì vậy những hạn chế này có thể thay đổi.Đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ in 3D tiên tiến, nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến kim loại, gốm sứ, vật liệu sinh học, vv đang liên tục tiến bộ.

2023

11/23

Hợp kim titan làm gì?

Hợp kim titan làm gì? Hợp kim titan bao gồm titan và các nguyên tố kim loại khác và có một loạt các tính chất tuyệt vời, vì vậy chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.Sau đây là một số chức năng và ứng dụng phổ biến của hợp kim titan:   Mức độ nhẹ và độ bền cao: Hợp kim titan có đặc điểm mật độ thấp và độ bền cao. Nó nhẹ hơn nhiều vật liệu cấu trúc truyền thống như thép,nhưng có thể cung cấp sức mạnh tương tự hoặc cao hơnĐiều này làm cho hợp kim titan được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hàng không và hàng không, làm giảm trọng lượng của máy bay và tàu vũ trụ và cải thiện hiệu quả nhiên liệu và hiệu suất. Chống ăn mòn: Hợp kim titan có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể chịu được oxy hóa, môi trường axit và kiềm.Điều này làm cho hợp kim titan là một sự lựa chọn lý tưởng cho các lĩnh vực có yêu cầu chống ăn mòn cao như kỹ thuật hàng hải, thiết bị hóa học và thiết bị xử lý nước biển. Tương thích sinh học: Hợp kim titan có khả năng tương thích sinh học tốt, về cơ bản không gây kích thích cho các mô của con người và không có khả năng gây phản ứng từ chối.hợp kim titan được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như sản xuất khớp nhân tạo, cấy ghép, dụng cụ nha khoa và phẫu thuật, vv Sức mạnh nhiệt độ cao: Hợp kim titan có thể duy trì sức mạnh và độ ổn định cao ở nhiệt độ cao, vì vậy chúng được sử dụng để sản xuất các bộ phận nhiệt độ cao,chẳng hạn như lưỡi tuabin cho động cơ phản lực và buồng đốt trong động cơ máy bay. Tính dẫn điện: Hợp kim titan có tính dẫn điện tốt, vì vậy nó cũng được sử dụng trong các thiết bị điện tử và hệ thống điện hàng không, chẳng hạn như sản xuất cáp và đầu nối hàng không. Tính dẻo dai: Hợp kim titan có tính dẻo dai và khả năng hình thành tốt, và có thể được làm thành các bộ phận có hình dạng phức tạp thông qua các phương pháp chế biến khác nhau, làm cho nó phù hợp với nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Nhìn chung, sự kết hợp độc đáo của các tính chất của hợp kim titan làm cho nó trở thành một vật liệu linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, y tế, hóa học, năng lượng và các lĩnh vực khác.

2023

11/23

Tại sao hợp kim titan là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong ngành y tế?

Tại sao hợp kim titan là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong ngành y tế? Có một số lý do tại sao hợp kim titan được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp y tế:   Khả năng tương thích sinh học: Hợp kim titan có khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, về cơ bản không gây kích thích cho các mô của con người và không có khả năng gây phản ứng từ chối.Điều này làm cho hợp kim titan lý tưởng cho việc sản xuất cấy ghép y tế và bộ giả, chẳng hạn như khớp nhân tạo, cấy ghép răng, mảng xương và vít.   Mức độ nhẹ và độ bền cao: Hợp kim titan nhẹ hơn nhiều vật liệu kim loại khác, nhưng có độ bền cao.tính chất nhẹ nhưng mạnh mẽ này giúp giảm trọng lượng thiết bị, giảm gánh nặng bệnh nhân và cải thiện độ bền cấy ghép.   Chống ăn mòn: Hợp kim titan có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, rất quan trọng để sử dụng trong cơ thể con người. Môi trường bên trong có thể chứa nước muối,chất lỏng cơ thể và các chất ăn mòn khácCác hợp kim titan có thể chống ăn mòn của vật liệu trong môi trường này, đảm bảo sự ổn định lâu dài của cấy ghép và thiết bị y tế.   Độ bền nhiệt độ cao: Hợp kim titan vẫn có thể duy trì độ bền và ổn định cao ở nhiệt độ cao.Điều này rất quan trọng đối với một số thiết bị y tế cần được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như các dụng cụ khử trùng. Độ dẻo: Hợp kim titan có độ dẻo và khả năng hình thành tốt,và có thể được làm thành các bộ phận hình dạng phức tạp thông qua các phương pháp chế biến khác nhau để thích nghi với nhu cầu thiết kế của thiết bị y tế và cấy ghép.   Không từ tính: Hợp kim titan không từ tính, điều này rất quan trọng khi sản xuất cấy ghép đòi hỏi hình ảnh cộng hưởng từ (MRI).Các kim loại truyền thống như thép không gỉ có thể làm gián đoạn MRI, nhưng hợp kim titan có thể tránh được vấn đề này. Xem xét các yếu tố trên, hợp kim titan đã trở thành vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế do các tính chất độc đáo của chúng.đặc biệt là trong sản xuất cấy ghép và thiết bị y tế có nhu cầu cao.

2023

11/23

39 40 41 42 43 44 45 46 47 48